
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Free player | PON Sulawesi Selatan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PON Sulawesi Selatan | Bhayangkara Presisi Indonesia FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC Youth | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | PSM Makassar | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2021 | PSM Makassar | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2021 | FC Bekasi City | PSIM Yogyakarta | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2022 | PSIM Yogyakarta | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-11-2023 | Free player | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2024 | Persiraja Aceh | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2024 | United City FC | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2025 12:00 | PSBS Biak Numfor | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-08-2025 08:30 | Arema FC | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFF U23 Championship Winner | 1 | 18/19 |