STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vojvodina Novi Sad | FC Famalicao | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 14:30 | Santa Clara | ![]() ![]() | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 14:30 | SC Farense | ![]() ![]() | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-04-2025 19:30 | FC Famalicao | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 17:00 | FC Porto | ![]() ![]() | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian cup winner | 1 | 19/20 |