
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Persikoba Kota Batu | Persekam Metro FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Free player | Perserang Serang | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2016 | Perserang Serang | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Kalteng Putra FC | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2018 | Persiba Balikpapan | PSIR Rembang | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | PSIR Rembang | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Arema FC | Perseru Serui | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | Perseru Serui | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Arema FC | Persikab Bandung | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Persikab Bandung | Arema FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2024 | Arema FC | Persiku Kudus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian League Cup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Indonesian Champion | 1 | 16/17 |