
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-10-2020 | Barcelona FC KwaZulu Natal (w) | Sporting Gijon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Sporting Gijon (w) | - | - | Giải phóng |
| 01-01-2023 | - | University of Western Cape | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 16-11-2024 17:00 | Edo Queens FC (W) | Mamelodi Sundowns Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 13-11-2024 14:00 | Mamelodi Sundowns Women | CBE FC ’s (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:00 | Denmark Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |