
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Cho thuê | 
| 30-12-2019 | Torpedo Kutaisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | Torpedo Kutaisi | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24  | 
| Georgian cup winner | 1 | 18/19  | 
| Georgian champion | 1 | 17/18  |