
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-04-2017 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zenit St.Petersburg Youth | Akademia Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 16-11-2017 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Zenit 2 St. Petersburg | Zvezda St. Petersburg | - | Cho thuê |
| 22-01-2020 | Zvezda St. Petersburg | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Volga Nizhny Novgorod | FK Irtysh Omsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Irtysh Omsk | Volga Nizhny Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Volga Nizhny Novgorod | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |