
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-04-2017 | OPS-jp | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | AC Kajaani | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | AC Oulu | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2020 | SER Caxias RS | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2021 | Free player | Araucária Esporte Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Araucária Esporte Clube (PR) | Taguatinga EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Taguatinga EC | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Shijiazhuang Gongfu | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 11:00 | Incheon United Club | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu