
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Astana-M | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Astana-M | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 14:00 | FC Astana | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Kazakh champion | 2 | 21/22 17/18 |