
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-02-2021 | AA Portuguesa (SP) | Vitoria BA | - | Cho thuê |
| 28-11-2021 | Vitoria BA | AA Portuguesa (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2021 | AA Portuguesa (SP) | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Vitoria BA | Brusque FC | - | Cho thuê |
| 12-04-2023 | Brusque FC | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-04-2023 | Vitoria BA | Tombense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Tombense | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Vitoria BA | CRB AL | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | CRB AL | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Vitoria BA | Kyoto Sanga | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Kyoto Sanga | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:30 | Cerezo Osaka | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-05-2025 10:00 | Machida Zelvia | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 06:00 | Gamba Osaka | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu