
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FC Vitebsk II | Naftan Novopolotsk II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Naftan Novopolotsk II | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Naftan Novopolock | BATE Borisov | 0.066M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-08-2020 | BATE Borisov | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng | 
| 17-01-2022 | FK Liepaja | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng | 
| 03-02-2023 | FC Torpedo Zhodino | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 22/23 19/20  | 
| Latvian cup winner | 1 | 20  | 
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18  | 
| Belarusian champion | 2 | 17/18 16/17  | 
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 17  |