
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | FK Minsk U19 | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 07-04-2022 | FC Minsk | Volna Pinsk | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Volna Pinsk | FC Minsk | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-07-2022 | FC Minsk | FC Gomel | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | FC Gomel | FC Minsk | - | Kết thúc cho thuê | 
| 21-01-2025 | FC Minsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Scotland | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Belarus | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 09-03-2024 13:30 | FC Minsk | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 25  |