
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Gamba Osaka | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Portimonense | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Vissel Kobe | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Portimonense | Portimonense U23 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Portimonense | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Tokyo Verdy | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Tokyo Verdy | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Tokyo Verdy | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 09:00 | Tokyo Verdy | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 09:30 | Cerezo Osaka | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Tokyo Verdy | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 06:00 | Tokyo Verdy | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 07:00 | Tokyo Verdy | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 1 | 23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |