
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Alicante CF (- 2014) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Real Madrid Castilla | Valencia CF Mestalla | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Valencia CF Mestalla | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Real Madrid Castilla | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Valencia CF Mestalla | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | CD Atlético Baleares | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2013 | Huddersfield Town | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 08-11-2013 | Shrewsbury Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-03-2014 | Huddersfield Town | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Northampton Town | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | Huddersfield Town | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Burgos CF | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | CFR Cluj | Lens | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Lens | Angers | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2019 | Angers | Hatta | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2020 | Hatta | Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Las Palmas | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Aris Thessaloniki | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Cartagena | Aris Thessaloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2022 | Aris Thessaloniki | Eldense | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Eldense | AD Ceuta | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | CD Eldense | AD Ceuta FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AD Ceuta | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | AD Ceuta | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 15/16 |