
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | School Team (South Korea) | Kyungshin Middle School (Seoul) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Kyungshin Middle School (Seoul) | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | - | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Yong In University | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Chungnam Asan | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Gimhae City | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Chungbuk Cheongju FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Hwaseong FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-05-2025 07:30 | Gimpo FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 07:30 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 22/23 |