







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Shamrock Rovers U19 | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Shamrock Rovers | Longford Town | - | Cho thuê | 
| 31-10-2013 | Longford Town | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-07-2014 | Shamrock Rovers | Athlone Town | - | Ký hợp đồng | 
| 28-09-2014 | Athlone Town | Collinstown FC | - | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2015 | Collinstown FC | Cabinteely FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Cabinteely FC | Bluebell United | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2017 | Bluebell United | Inverness | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Inverness | Bluebell United | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2018 | Bluebell United | The New Saints | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2022 | The New Saints | Bala Town F.C. | - | Cho thuê | 
| 30-05-2022 | Bala Town F.C. | The New Saints | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | The New Saints | Crusaders | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Crusaders | Manchester 62 FC | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2024 | Manchester 62 FC | Athlone Town | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Athlone Town | Dundalk | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 | 
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 24/25 | 
| Top scorer | 1 | 23/24 | 
| Northern Irish cup winner | 1 | 22/23 | 
| Welsh Champion | 3 | 21/22 18/19 17/18 |