Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
a08e89d33ce963d796560ed444eb4b7a.webp
Cầu thủ:
Stefan Omar Magnusson
Quốc tịch:
Iceland
feed6a95ee6422d3328523c1216584da.webp
Cân nặng:
78 Kg
Chiều cao:
181 cm
Tuổi:
26  (2000-02-05)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
12-12-2016ÍF HuginnAkranes-Ký hợp đồng
27-04-2017AkranesÍF Huginn-Cho thuê
15-10-2017ÍF HuginnAkranes-Kết thúc cho thuê
15-03-2018AkranesKári Akranes-Cho thuê
18-04-2018Kári AkranesAkranes-Kết thúc cho thuê
30-07-2018AkranesKári Akranes-Cho thuê
02-07-2019Kári AkranesAkranes-Kết thúc cho thuê
03-07-2019AkranesHaukar Hafnarfjordur-Cho thuê
15-10-2019Haukar HafnarfjordurAkranes-Kết thúc cho thuê
21-02-2020AkranesLeiknir F-Ký hợp đồng
16-02-2022Leiknir FHotturHuginn-Ký hợp đồng
01-02-2023HotturHuginnKFK Kópavogur-Ký hợp đồng
12-02-2025KFK KópavogurHotturHuginn-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Stefan Omar Magnusson - Kèo nhà cái

Hot Leagues