STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-12-2016 | ÍF Huginn | Akranes | - | Ký hợp đồng |
27-04-2017 | Akranes | ÍF Huginn | - | Cho thuê |
15-10-2017 | ÍF Huginn | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2018 | Akranes | Kári Akranes | - | Cho thuê |
18-04-2018 | Kári Akranes | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2018 | Akranes | Kári Akranes | - | Cho thuê |
02-07-2019 | Kári Akranes | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | Akranes | Haukar Hafnarfjordur | - | Cho thuê |
15-10-2019 | Haukar Hafnarfjordur | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | Akranes | Leiknir F | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Leiknir F | HotturHuginn | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | HotturHuginn | KFK Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
12-02-2025 | KFK Kópavogur | HotturHuginn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu