STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Wehen Wiesbaden U17 | SV Wehen Wiesbaden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Wehen Wiesbaden U19 | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Wehen Wiesbaden | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FSV Mainz 05 (Youth) | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dynamo Dresden | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-02-2025 18:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 13:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 15:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-08-2024 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-07-2024 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hessen Cup winner | 1 | 16/17 |