STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SpVgg Greuther Fürth Youth | Greuther Furth U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Greuther Furth U17 | Greuther Furth U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Greuther Furth U19 | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Greuther Furth (Youth) | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Kickers Offenbach | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Austria Lustenau | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hansa Rostock | Austria Lustenau | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Austria Lustenau | Hansa Rostock | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2020 | Hansa Rostock | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SV Rodinghausen | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-10-2023 17:00 | Eilenburg | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Landespokal Brandenburg Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Westphalia Cup winner | 1 | 21/22 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Hessen Cup winner | 1 | 15/16 |