
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2017 | KR Reykjavik U19 | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2018 | KR Reykjavik | Throttur Reykjavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2018 | Throttur Reykjavik | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | KR Reykjavik | IFK Norrkoping FK | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-05-2021 | IFK Norrkoping FK | KR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | KR Reykjavik | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2022 | IFK Norrkoping FK | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Vestri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | KR Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-10-2025 14:00 | KR Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 16:30 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Vestri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2025 18:00 | KR Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | KR Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Icelandic champion | 1 | 18/19 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 18/19 |