
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2015 | USM Alger U21 | MC El Eulma | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | MC El Eulma | USM Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2016 | USM Alger | USM EL HARRACH | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | USM EL HARRACH | USM Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2017 | USM Alger | JS Saoura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JS Saoura | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | USM Alger | MC El Eulma | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | MC El Eulma | CS Chebba | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | CS Chebba | NC Magra | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2021 | NC Magra | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2022 | Free player | NC Magra | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | NC Magra | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | CS Constantine | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 16:00 | JS kabylie | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Al Ahly FC | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Equatorial Guinea | Algeria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 16:00 | Uganda | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 21:00 | Algeria | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu