
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Liaoning FC(1995-2020) | Liaoning FC Reserves (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Liaoning FC Reserves (- 2019) | Shenyang Zhongze | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2015 | Shenyang Zhongze | Hebei Zhuoao(2009-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2016 | Hebei Zhuoao(2009-2022) | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2020 | Liaoning Tieren | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | Shaanxi Chang'an Athletic(2016-2023) | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Wuxi Wugou | Shaanxi Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 19-10-2025 07:30 | Shaanxi Union | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-09-2025 11:30 | Nantong Zhiyun FC | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-09-2025 11:00 | Shaanxi Union | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 23-08-2025 11:00 | Shaanxi Union | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 09-08-2025 11:30 | Nanjing City | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-07-2025 11:30 | Dingnan United | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-07-2025 11:30 | Guangxi Pingguo FC | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-06-2025 11:30 | Qingdao Red Lions | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 25-05-2025 11:00 | Shanghai Jiading Huilong | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu