
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-10-2013 | EL Ahly U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | El Ahly Cairo | Bidvest Wits | 0.25M € | Cho thuê |
| 18-03-2018 | Bidvest Wits | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2018 | El Ahly Cairo | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
| 06-07-2018 | HJK Helsinki | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2019 | El Ahly Cairo | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | Tala'ea El Gaish | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2021 | El Ahly Cairo | Pharco | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2024 | Pharco | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 14:00 | Haras El Hodood | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-10-2025 17:00 | Ismaily SC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Haras El Hodood | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-04-2025 14:00 | Haras El Hodood | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 17:00 | Haras El Hodood | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Haras El Hodood | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Bank El Ahly | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 14:00 | Haras El Hodood | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 17:00 | Petrojet | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish champion | 1 | 18 |
| South African cup winner | 1 | 17/18 |
| Egyptian champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Egyptian cup winner | 1 | 16/17 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 13/14 |
| CAF Champions League winner | 1 | 12/13 |