
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1999 | Shanghai Shenhua Reserves | São Paulo FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | São Paulo FC U17 | Associação Portuguesa de Desportos (SP) U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2000 | Associação Portuguesa de Desportos (SP) U20 | Shanghai Shenhua Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Shanghai Shenhua Reserves | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Shanghai Shenhua FC | Shanghai Zobon | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Shanghai Zobon | Shanghai Shenhua FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Shanghai Shenhua FC | Hong Kong Polytechnic University | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hong Kong Polytechnic University | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Kitchee | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2024 | Kitchee | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 12:00 | Kitchee | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 25-02-2024 07:00 | Kitchee | HK U23 Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 17-02-2024 10:00 | Biu Chun Rangers | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 08-12-2023 12:00 | Kitchee | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 03-12-2023 07:00 | North District | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 17/18 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 4 | 23/24 22/23 18/19 16/17 |
| Hong Kong champion | 8 | 22/23 20/21 19/20 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
| Hong Kong cup winner | 7 | 22/23 18/19 17/18 16/17 14/15 12/13 11/12 |
| League Cup Winner Hong Kong | 2 | 19/20 17/18 |
| AFC Cup Participant | 6 | 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Hong Kong League Cup winner | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |