
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 10-11-2019 | CS Mindelense | Porto B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Porto B | Leixoes U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Leixoes U23 | Leixoes | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2021 | Leixoes | CDC Montalegre | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2022 | CDC Montalegre | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng | 
| 30-09-2022 | CF Estrela Amadora SAD | Anadia FC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Anadia FC | CF Estrela Amadora SAD | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | CF Estrela Amadora SAD | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng | 
| 02-08-2024 | MFK Karvina | Opava | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-12-2023 16:00 | Mlada Boleslav | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-11-2023 14:00 | MFK Karvina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 11-11-2023 17:00 | Bohemians 1905 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-11-2023 14:00 | MFK Karvina | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu