STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-01-2016 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Hapoel Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | Hapoel Haifa | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Hapoel Hadera | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu