
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2021 | Botafogo RJ | Vancouver Whitecaps | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2022 | Vancouver Whitecaps | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Fortaleza | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Vancouver Whitecaps | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Fortaleza | Bahia | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Bahia | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:00 | Juventude | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Bahia | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 21:00 | Bahia | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 00:00 | Corinthians Paulista (SP) | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 06-08-2025 22:30 | Retro FC Brasil | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-08-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 00:30 | America de Cali | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-07-2025 00:30 | Bahia | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 22 |