
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2019 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Enppi | Al Masry | - | Cho thuê |
| 26-07-2023 | Al Masry | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Enppi | Zamalek SC | 0.4M € | Cho thuê |
| 21-01-2025 | Zamalek SC | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | El Mokawloon El Arab | Enppi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2025 14:00 | Smouha SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-05-2025 17:00 | Ismaily SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-05-2025 14:00 | Enppi | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-04-2025 17:00 | Enppi | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 14:00 | Enppi | Modern Sport FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Enppi | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Enppi | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Enppi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |