STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Basel U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Luzern | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lechia Gdansk | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Luzern | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
11-09-2020 | Lausanne Sports | Free player | - | Giải phóng |
21-11-2020 | Free player | Cova Piedade | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Cova Piedade | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Leixoes | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Debreceni VSC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Debreceni VSC | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 15:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 18:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-02-2024 16:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-02-2024 16:45 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-02-2024 16:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-12-2023 12:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-11-2023 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |