
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Kalba FC U21 | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ittihad Kalba FC | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Shabab AlAhli | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ittihad Kalba FC | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-11-2025 15:30 | Khor Fakkan SSC | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 18-11-2025 16:00 | Iraq | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 13-11-2025 16:00 | United Arab Emirates | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 16:00 | Al Duhail | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 30-10-2025 15:45 | Shabab Al Ahli | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-10-2025 15:45 | Ittihad Kalba FC | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 17:00 | Qatar | United Arab Emirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE Champion | 1 | 24/25 |
| UAE President's Cup winner | 1 | 24/25 |
| Best young player | 1 | 24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |