
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Deportivo de La Coruña Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RB Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | RB Leipzig | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Basel 1893 | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | RB Leipzig | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 28-01-2024 | FC Utrecht | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2024 | RB Leipzig | Villarreal B | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Villarreal B | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2024 | RB Leipzig | Deportivo Alavés | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | AD Ceuta | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-10-2025 14:15 | Mirandes | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-09-2025 18:30 | Mirandes | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Andorra CF | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-09-2025 14:15 | Mirandes | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 13:00 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 19:00 | Real Madrid | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 06-09-2024 18:00 | Scotland U21 | Spain U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 19:30 | Real Sociedad | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2024 17:00 | RC Celta | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| German cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| German cup runner-up | 1 | 20/21 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 20 |