| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-09-2010 | Bursaspor Youth | Yesil Bursa SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2013 | Yesil Bursa SK Youth | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bursaspor U17 | Bursaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2015 | Bursaspor U19 | Yesil Bursa SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Yesil Bursa SK Youth | Yesil Bursa SK | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Yesil Bursa SK | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Payasspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Halide Edip Adivarspor | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Payasspor | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Fatsa Belediyespor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | Osmaniyespor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Kutahyaspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Nazillispor | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Nazillispor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Nazillispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Nazillispor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu