
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2019 | Adana Genclerbirligi Youth | Adana Demirspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Adana Demirspor Youth | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Adana Demirspor | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Diyarbakirspor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2022 | Adana Demirspor | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bayrampasa Spor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 14:00 | Kocaelispor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Hungary U21 | Turkiye U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Turkiye U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Fenerbahce | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 17:00 | Konyaspor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 17:00 | Turkiye U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 18:30 | Alanyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-08-2025 16:00 | Eyupspor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Konyaspor | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 13:00 | Adana Demirspor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 20/21 |