
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | ND Gorica | Brda | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Brda | ND Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | ND Gorica | Tolmin | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Tolmin | ND Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2020 | ND Gorica | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Hapoel Raanana | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC Koper | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | S.Urfaspor | Manisa Futbol Kulübü | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 13:00 | Erzurum BB | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 01:30 | Erokspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-01-2025 16:00 | Manisa Futbol Kulübü | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 22 |