STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | SPAL U17 | Imolese Youth | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Imolese Youth | Spal U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Spal U19 | ASD Sasso Marconi | - | Cho thuê |
29-06-2020 | ASD Sasso Marconi | Spal U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2020 | Spal U19 | Spal | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Spal | Torino | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2024 | Torino | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Torino | Catanzaro | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Catanzaro | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-08-2025 17:30 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-08-2025 17:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-08-2025 18:30 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-07-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 10:30 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu