| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-10-2008 | - | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 20-08-2009 | Altinordu FK Youth | Boluspor U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Boluspor U21 | Boluspor | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2011 | Boluspor | Gumushanespor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2012 | Gumushanespor | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 27-08-2012 | Boluspor | Derince Spor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2013 | Derince Spor | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-08-2013 | Boluspor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2014 | Karsiyaka | Fethiyespor | - | Cho thuê | 
| 31-01-2015 | Fethiyespor | Karsiyaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-02-2015 | Karsiyaka | Sarayköy 1926 FK | - | Cho thuê | 
| 29-06-2015 | Sarayköy 1926 FK | Karsiyaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-08-2015 | Karsiyaka | Fethiyespor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Fethiyespor | Karsiyaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-07-2023 | Karsiyaka | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 28-07-2024 | Silifke Belediyespor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng | 
| 03-09-2024 | Balikesirspor | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu