
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Heart of Midlothian FC Youth | Heart of Midlothian FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Heart of Midlothian FC U18 | Heart of Midlothian FC B | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2021 | Heart of Midlothian FC B | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
| 14-05-2022 | Berwick Rangers | Heart of Midlothian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2023 | Heart of Midlothian FC B | East Fife | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | East Fife | Heart of Midlothian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Heart of Midlothian FC B | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Heart of Midlothian | Ross County | - | Cho thuê |
| 03-01-2025 | Ross County | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Livingston | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Dundee | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Ross County | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:10 | Ross County | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Dundee United | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Ross County | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Saint Johnstone | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 06-10-2024 11:00 | Ross County | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 21-09-2024 14:00 | Ross County | Saint Johnstone | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-09-2024 14:00 | Ross County | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu