STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2020 | Cardiff City U18 | Newport County U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Newport County | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Newport County U18 | Newport County | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Newport County | Pontypridd | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Pontypridd | Newport County | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Newport County | Barry Town United | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Barry Town United | Newport County | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | Newport County | FC Salisbury | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | FC Salisbury | Barry Town United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Newport County | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-02-2024 19:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu