







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 10-02-2021 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Mariupol | - | Cho thuê | 
| 30-12-2021 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2021 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Lokomotiv Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 07-02-2023 | Lokomotiv Moscow | Antalyaspor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Antalyaspor | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-09-2023 | Lokomotiv Moscow | KV Kortrijk | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | KV Kortrijk | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | KAA Gent |   | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-03-2025 23:00 | KV Kortrijk |   | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2025 17:15 | Sint-Truidense |   | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2025 18:15 | KV Kortrijk |   | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 17:15 | Royal Antwerp |   | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 15:00 | KV Kortrijk |   | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2024 16:15 | KV Kortrijk |   | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-09-2024 14:00 | Union Saint-Gilloise |   | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-09-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven |   | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2024 16:15 | KV Kortrijk |   | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 20/21 |