
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Football School (Indonesia) | KS Tiga Naga Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | KS Tiga Naga Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2017 | - | Bali United FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2018 | Bali United FC U18 | Persika Karawang | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2018 | Persika Karawang | Borneo FC Samarinda U18 | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | Borneo FC Samarinda U18 | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Persiba Balikpapan | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Persija Jakarta | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Madura United | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 12:00 | PSM Makassar | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-05-2025 08:30 | Persita Tangerang | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-03-2025 12:30 | Malut United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-03-2025 13:30 | Persita Tangerang | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2025 13:30 | Bali United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-02-2025 08:30 | Semen Padang | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-02-2025 08:30 | Persita Tangerang | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 31-01-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu