
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2008 | LOSC Lille Youth | Olympique Lyon Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Olympique Lyon Youth | OGC Nice U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | OGC Nice U17 | OGC Nizza U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | OGC Nice | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Free player | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Monaco U21 | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Avranches | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2021 | Free player | UE Castelldefels | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | UE Castelldefels | Racing Club de Grasse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Racing Club de Grasse | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu