
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Rijnsburgse Boys Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | ADO Den Haag Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2025 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | AFC Ajax | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | AFC Ajax | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 11:15 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Marseille | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 12:30 | PSV Eindhoven | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | AFC Ajax | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 14:30 | AFC Ajax | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-08-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 14:45 | AFC Ajax | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 1 | 21/22 |
| Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
| Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |