STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | SC Pinkafeld Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Burgenland U18 | SV Mattersburg Amateure | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Mattersburg | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Lafnitz | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 18:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2025 08:30 | Kapfenberg SV 1919 | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |