STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Yonago Kita High School | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Machida Zelvia | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Kashima Antlers | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 31-08-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2025 16:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 10:35 | Japan | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 11:10 | Australia | ![]() ![]() | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 17:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |