STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Yonago Kita High School | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Machida Zelvia | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Kashima Antlers | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-10-2025 10:30 | Japan | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Nhật Bản | 10-10-2025 10:20 | Japan | ![]() ![]() | Paraguay | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2025 15:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |