
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Tottenham Hotspur U23 | Dundee | - | Cho thuê |
| 19-03-2021 | Dundee | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Tottenham Hotspur U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2023 | Free player | Cardiff City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Cardiff City U21 | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Dunfermline Athletic | Cardiff City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Cardiff City U21 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Cardiff City | York City | - | Cho thuê |
| 31-12-2024 | York City | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2025 | Cardiff City | York City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | York City | Aldershot Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Brackley Town | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | York City | Morecambe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-11-2025 19:45 | York City | Rochdale | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Eastleigh | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | York City | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Barnsley | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 11:30 | Halifax Town | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | York City | Wealdstone FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 11:30 | Hartlepool United | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |