
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-01-2018 | Gomhoriat Shebin | Misr Lel Makkasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Misr Lel Makkasa | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | Wadi Degla SC | Misr Lel Makkasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2021 | Misr Lel Makkasa | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Ceramica Cleopatra FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Tala'ea El Gaish | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Al Masry | - | Cho thuê |
| 26-07-2023 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Ittihad Alexandria SC | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2025 17:00 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 14:00 | Smouha SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-05-2025 17:00 | ZED FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-03-2025 19:30 | Tala'ea El Gaish | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Al Ahly FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu