
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dinamo Tbilisi II | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Rubin Kazan (R) | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Tskhinvali | FK Rostov | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2016 | FK Rostov | Ethnikos Achnas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ethnikos Achnas FC | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FK Rostov | Korona Kielce | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Korona Kielce | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FK Rostov | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Lech Poznan | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2023 | Jeonnam Dragons | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2023 | Torpedo Kutaisi | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | FK Panevezys | Spartakos Kitiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 24 |
| Lithuanian champion | 1 | 23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |