STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Liefering | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Rheindorf Altach | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Bregenz | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-08-2025 08:30 | SV Austria Salzburg | ![]() ![]() | SK Rapid II | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 18:30 | First Vienna FC 1894 | ![]() ![]() | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | SKN St.Polten | ![]() ![]() | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2024 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-04-2024 18:00 | SV Ried | ![]() ![]() | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2024 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 24/25 |
Austrian Youth league U18 champion | 2 | 18/19 16/17 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 17/18 16/17 |