STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Assumption United | Customs ladkrabang United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Customs Utd. | Air Force Central | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Customs ladkrabang United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Ratchaburi FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | BEC Tero Sasana | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-04-2024 10:30 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-04-2024 11:30 | Khonkaen United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-03-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 08-03-2024 12:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2024 13:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-02-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-12-2023 12:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-11-2023 10:30 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-11-2023 13:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu