
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Al-Arabi SC Academy | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Arabi SC | Al-Gharafa | Unknown | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Al-Gharafa | Al Rayyan | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 22-10-2025 15:30 | Al Nahda SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 17:00 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 15:30 | Al Rayyan | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Uzbekistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Qatar | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 18-05-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 14-05-2025 17:15 | Al Rayyan | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 17/18 11/12 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 13/14 |
| West Asian Championship winner | 1 | 13 |