
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-12-2012 | Athletico Paranaense B | PSTC (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2013 | PSTC (PR) | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Coritiba PR | Santo Andre | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Santo Andre | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-05-2015 | Coritiba PR | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | SC Paysandu Para | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2016 | Coritiba PR | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Tombense | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2017 | LASK Linz | FC Ingolstadt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Ingolstadt | VfL Wolfsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | VfL Wolfsburg | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 18:15 | Al Hilal | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Sharjah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 17:30 | Al-Ahli Doha | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Qatar SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 10-05-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari League Cup Winner | 1 | 25 |
| Qatari champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |